Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Iwayadotansuseisankyodokumiai

Xuất phát lúc
08:53 06/15, 2024
  1. 1
    10:02 - 17:10
    7h 8min JPY 42.680 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:58
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:56
    12:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:20
    12:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:23
    Mizusawaesashi
    水沢江刺
    Ga
    West Exit
    16:23
    17:10
  2. 2
    10:24 - 18:10
    7h 46min JPY 40.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:20
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:23
    Mizusawaesashi
    水沢江刺
    Ga
    West Exit
    17:23
    18:10
  3. 3
    10:24 - 18:29
    8h 5min JPY 39.920 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:20
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:45
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    17:45
    17:48
    Mizusawa Eki-mae (Iwate)
    水沢駅前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:13
    Shimokawara (Oshu)
    下川原(奥州市)
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:29
  4. 4
    09:30 - 18:29
    8h 59min JPY 41.830 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:56
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:23
    Mizusawaesashi
    水沢江刺
    Ga
    West Exit
    17:23
    17:26
    Mizusawaesashi Sta.
    水沢江刺駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:44
    Mizusawa Eki-mae (Iwate)
    水沢駅前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:13
    Shimokawara (Oshu)
    下川原(奥州市)
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:29
  5. 5
    08:53 - 21:32
    12h 39min JPY 366.770
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    08:53
    21:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.