Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอคายาม่า → โดโคโมช็อปยูซาวะ

Xuất phát lúc
14:26 05/28, 2024
  1. 1
    14:40 - 21:23
    6h 43min JPY 54.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอคายาม่า
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    15:28
    15:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:40
    16:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:31
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    21:18
    21:23
  2. 2
    14:40 - 21:23
    6h 43min JPY 51.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โอคายาม่า
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    15:28
    15:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:40
    16:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:18
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    21:18
    21:23
  3. 3
    14:40 - 21:23
    6h 43min JPY 51.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โอคายาม่า
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    15:28
    15:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:40
    16:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:18
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    21:18
    21:23
  4. 4
    14:52 - 22:52
    8h 0min JPY 29.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โอคายาม่า
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    18:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    21:34
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    22:47
    22:52
  5. 5
    14:26 - 03:20
    12h 54min JPY 353.700
    cancel cancel
    โอคายาม่า
    岡山
    14:26
    03:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.