Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาโกย่า → นินเตโคโดโมะเอนโคบาโตะโรงเรียนเตรียมอนุบาล

Xuất phát lúc
08:22 06/16, 2024
  1. 1
    08:57 - 13:36
    4h 39min JPY 21.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:09
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    13:09
    13:36
  2. 2
    08:57 - 14:24
    5h 27min JPY 21.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:09
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    13:09
    13:12
    Mizusawa Eki-mae (Iwate)
    水沢駅前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:17
    Kawabata (Iwate)
    川端(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:24
  3. 3
    08:31 - 14:24
    5h 53min JPY 21.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    10:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    13:32
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:51
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    13:51
    13:54
    Mizusawa Eki-mae (Iwate)
    水沢駅前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:17
    Kawabata (Iwate)
    川端(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:24
  4. 4
    10:55 - 15:20
    4h 25min JPY 33.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    10:55
    11:00
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:20
    11:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:30
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    13:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    14:53
    15:20
  5. 5
    08:22 - 17:51
    9h 29min JPY 299.660
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.