Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新大阪 → BOOKAccess松田大鐘店

Xuất phát lúc
11:21 06/17, 2024
  1. 1
    12:36 - 17:21
    4h 45min JPY 44.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:36
    12:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:20
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:12
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    17:00
    17:21
  2. 2
    11:57 - 18:00
    6h 3min JPY 40.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:13
    12:20
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:23
    Mizusawaesashi
    水沢江刺
    Ga
    West Exit
    17:23
    17:26
    Mizusawaesashi Sta.
    水沢江刺駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:56
    Kawabata (Iwate)
    川端(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:00
  3. 3
    11:45 - 18:00
    6h 15min JPY 23.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    17:23
    Mizusawaesashi
    水沢江刺
    Ga
    West Exit
    17:23
    17:26
    Mizusawaesashi Sta.
    水沢江刺駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:56
    Kawabata (Iwate)
    川端(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:00
  4. 4
    11:31 - 18:00
    6h 29min JPY 40.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    11:35
    11:41
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:35
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    12:35
    13:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:23
    Mizusawaesashi
    水沢江刺
    Ga
    West Exit
    17:23
    17:26
    Mizusawaesashi Sta.
    水沢江刺駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:56
    Kawabata (Iwate)
    川端(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:00
  5. 5
    11:21 - 22:41
    11h 20min JPY 373.700
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    11:21
    22:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.