Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → Maesawaushi Ogata Sta. Higashi

Xuất phát lúc
11:28 06/16, 2024
  1. 1
    12:35 - 19:41
    7h 6min JPY 39.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:04
    15:12
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:35
    15:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:20
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:34
    Maesawa
    前沢
    Ga
    East Exit
    19:34
    19:41
  2. 2
    11:56 - 19:41
    7h 45min JPY 37.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    11:56
    12:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:00
    14:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:48
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:35
    15:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:20
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:34
    Maesawa
    前沢
    Ga
    East Exit
    19:34
    19:41
  3. 3
    13:17 - 19:56
    6h 39min JPY 25.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:51
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:09
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    19:01
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:49
    Maesawa
    前沢
    Ga
    East Exit
    19:49
    19:56
  4. 4
    15:17 - 21:38
    6h 21min JPY 25.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:44
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:54
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    21:00
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:31
    Maesawa
    前沢
    Ga
    East Exit
    21:31
    21:38
  5. 5
    11:28 - 19:56
    8h 28min JPY 306.040
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    11:28
    19:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.