Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 庄內海岸砂防林

Xuất phát lúc
09:50 06/23, 2024
  1. 1
    10:14 - 18:04
    7h 50min JPY 44.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    11:25
    11:30
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:08
    Fukura
    吹浦
    Ga
    17:08
    18:04
  2. 2
    10:14 - 18:04
    7h 50min JPY 44.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    11:25
    11:30
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:08
    Fukura
    吹浦
    Ga
    17:08
    18:04
  3. 3
    10:00 - 18:04
    8h 4min JPY 44.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:28
    11:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:08
    Fukura
    吹浦
    Ga
    17:08
    18:04
  4. 4
    09:50 - 19:52
    10h 2min JPY 28.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:17
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    15:17
    15:27
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    15:30
    19:02
    Fukura (Yamagata)
    吹浦(山形県)
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:52
  5. 5
    09:50 - 20:12
    10h 22min JPY 295.490
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    09:50
    20:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.