Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → 庄內海岸砂防林

Xuất phát lúc
21:22 06/22, 2024
  1. 1
    22:10 - 11:01
    12h 51min JPY 47.880 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:18
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:26
    Omiya(Kyoto)
    大宮(京都府)
    Ga
    Exit 2B
    22:26
    22:30
    Shijo Omiya
    四条大宮(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:30
    22:43
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    22:43
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    22:55
    05:45
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:49
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:57
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:03
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukura
    吹浦
    Ga
    10:05
    11:01
  2. 2
    22:30 - 11:50
    13h 20min JPY 14.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:48
    Omiya(Kyoto)
    大宮(京都府)
    Ga
    Exit 2B
    22:48
    22:52
    Shijo Omiya
    四条大宮(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:52
    23:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    08:10
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:43
    Yuza
    遊佐
    Ga
    10:43
    11:50
  3. 3
    22:30 - 11:50
    13h 20min JPY 14.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:50
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    22:50
    22:55
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:01
    23:11
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    08:10
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:43
    Yuza
    遊佐
    Ga
    10:43
    11:50
  4. 4
    21:58 - 11:50
    13h 52min JPY 17.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:00
    Matsuo-taisha
    松尾大社
    Ga
    22:00
    22:03
    Matsuo Taisha Mae
    松尾大社前
    Trạm Xe buýt
    22:04
    22:37
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    22:37
    22:47
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    05:55
    Kamigata (Kashiwazaki)
    上方(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    08:10
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:43
    Yuza
    遊佐
    Ga
    10:43
    11:50
  5. 5
    21:22 - 06:43
    9h 21min JPY 268.900
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    21:22
    06:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.