Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金澤 → 庄內海岸砂防林

Xuất phát lúc
13:25 06/23, 2024
  1. 1
    13:58 - 21:32
    7h 34min JPY 21.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    16:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    17:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    20:08
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukura
    吹浦
    Ga
    20:36
    21:32
  2. 2
    13:50 - 22:44
    8h 54min JPY 25.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    17:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    17:39
    17:49
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    17:50
    21:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukura
    吹浦
    Ga
    21:48
    22:44
  3. 3
    16:07 - 00:40
    8h 33min JPY 63.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:30
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:30
    16:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    17:05
    17:29
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:31
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    22:02
    Yutaka 1Chome
    ゆたか1丁目
    Trạm Xe buýt
    22:02
    00:40
  4. 4
    15:59 - 00:40
    8h 41min JPY 62.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    16:55
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:55
    17:03
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    17:05
    17:29
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:31
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    22:02
    Yutaka 1Chome
    ゆたか1丁目
    Trạm Xe buýt
    22:02
    00:40
  5. 5
    13:25 - 19:38
    6h 13min JPY 183.000
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    13:25
    19:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.