Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาซากุสะ → ยาบุยะ

Xuất phát lúc
20:35 06/03, 2024
  1. 1
    23:22 - 09:40
    10h 18min JPY 13.960 IC JPY 13.951 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:28
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    00:05
    00:13
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    00:15
    05:32
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:45
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:11
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:37
    Rikuzentakata
    陸前高田
    Ga
    09:37
    09:40
  2. 2
    23:13 - 09:40
    10h 27min JPY 14.650 IC JPY 14.642 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:47
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    23:47
    23:53
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    05:20
    05:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:11
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:37
    Rikuzentakata
    陸前高田
    Ga
    09:37
    09:40
  3. 3
    23:13 - 09:40
    10h 27min JPY 13.650 IC JPY 13.646 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:25
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:41
    23:46
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:50
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:11
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:37
    Rikuzentakata
    陸前高田
    Ga
    09:37
    09:40
  4. 4
    23:13 - 10:40
    11h 27min JPY 11.520 IC JPY 11.512 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:47
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    23:47
    23:53
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    05:20
    05:31
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:44
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    09:52
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:37
    Rikuzentakata
    陸前高田
    Ga
    10:37
    10:40
  5. 5
    20:35 - 02:51
    6h 16min JPY 185.900
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    20:35
    02:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.