Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新大阪 → 汤泽市皆濑健康增进设施温水游泳池

Xuất phát lúc
17:17 06/01, 2024
  1. 1
    18:30 - 06:28
    11h 58min JPY 49.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    18:43
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    18:43
    18:51
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:21
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    00:05
    06:28
  2. 2
    18:06 - 06:28
    12h 22min JPY 49.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    18:19
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    18:19
    18:27
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    00:05
    06:28
  3. 3
    17:43 - 06:28
    12h 45min JPY 49.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    17:52
    18:15
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    00:05
    06:28
  4. 4
    17:39 - 06:28
    12h 49min JPY 26.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    23:21
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    00:05
    06:28
  5. 5
    17:17 - 04:54
    11h 37min JPY 341.100
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    17:17
    04:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.