Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → ภูเขาทาคามัตสึ

Xuất phát lúc
13:02 06/11, 2024
  1. 1
    14:31 - 01:52
    11h 21min JPY 37.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:10
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:46
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yokobori
    横堀
    Ga
    19:52
    01:52
  2. 2
    14:15 - 01:52
    11h 37min JPY 37.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:10
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:46
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yokobori
    横堀
    Ga
    19:52
    01:52
  3. 3
    13:03 - 01:52
    12h 49min JPY 24.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:06
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    18:32
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yokobori
    横堀
    Ga
    19:52
    01:52
  4. 4
    13:53 - 03:06
    13h 13min JPY 20.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:53
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    21:06
    Yokobori
    横堀
    Ga
    21:06
    03:06
  5. 5
    13:02 - 23:13
    10h 11min JPY 289.220
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    13:02
    23:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.