Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Kakko-ya

Xuất phát lúc
09:22 06/13, 2024
  1. 1
    09:51 - 13:37
    3h 46min JPY 14.320 IC JPY 14.319 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:51
    09:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    12:38
    12:43
    Omachi Dori (Iwate)
    大町通り(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:36
    Genbikei
    厳美渓
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:37
  2. 2
    09:48 - 13:37
    3h 49min JPY 14.130 IC JPY 14.127 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:48
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    12:38
    12:43
    Omachi Dori (Iwate)
    大町通り(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:36
    Genbikei
    厳美渓
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:37
  3. 3
    09:48 - 13:37
    3h 49min JPY 14.130 IC JPY 14.127 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:48
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    12:38
    12:43
    Omachi Dori (Iwate)
    大町通り(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:36
    Genbikei
    厳美渓
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:37
  4. 4
    09:41 - 13:37
    3h 56min JPY 13.380 IC JPY 13.377 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:41
    09:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    13:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    13:10
    13:15
    Omachi Dori (Iwate)
    大町通り(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:36
    Genbikei
    厳美渓
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:37
  5. 5
    09:22 - 14:58
    5h 36min JPY 178.600
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    09:22
    14:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.