Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Genbikei Rest House

Xuất phát lúc
00:10 06/15, 2024
  1. 1
    07:20 - 13:37
    6h 17min JPY 64.870 IC JPY 64.869 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    12:38
    12:43
    Omachi Dori (Iwate)
    大町通り(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:36
    Genbikei
    厳美渓
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:37
  2. 2
    07:20 - 13:37
    6h 17min JPY 64.660 IC JPY 64.659 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    12:38
    12:43
    Omachi Dori (Iwate)
    大町通り(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:36
    Genbikei
    厳美渓
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:37
  3. 3
    07:15 - 13:37
    6h 22min JPY 42.220 IC JPY 42.219 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    12:38
    12:43
    Omachi Dori (Iwate)
    大町通り(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:36
    Genbikei
    厳美渓
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:37
  4. 4
    07:10 - 14:52
    7h 42min JPY 86.680 IC JPY 86.681 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:53
    12:57
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    13:00
    14:22
    AEON Ichinoseki Mae
    イオン一関前
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:25
    Iwate Byoin Mae
    岩手病院前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:51
    Genbikei
    厳美渓
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:52
  5. 5
    00:10 - 01:28
    49h 18min JPY 594.930
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    00:10
    01:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.