Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิฮาบาระ → WAKUวากุแลนด์ทาคาราจีม่าซาคะตะ

Xuất phát lúc
23:05 06/12, 2024
  1. 1
    06:03 - 09:17
    3h 14min JPY 30.320 IC JPY 30.316 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:41
    06:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:01
    Izumicho (Sakata)
    泉町(酒田市)
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:17
  2. 2
    23:23 - 09:49
    10h 26min JPY 10.380 IC JPY 10.378 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:53
    23:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    08:40
    Sakata Sta. West Exit
    酒田駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:43
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:46
    Day service Center Izumi Mae
    デイサービスセンターいずみ前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:49
  3. 3
    23:54 - 09:54
    10h 0min JPY 10.860 IC JPY 10.858 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:14
    00:19
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:33
    Sakata
    酒田
    Ga
    09:33
    09:37
    Eki-higashi Chikado-mae
    駅東地下道前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:51
    Day service Center Izumi Mae
    デイサービスセンターいずみ前
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:54
  4. 4
    23:36 - 09:54
    10h 18min JPY 10.380 IC JPY 10.378 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:53
    23:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    08:40
    Sakata Sta. West Exit
    酒田駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:43
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:51
    Day service Center Izumi Mae
    デイサービスセンターいずみ前
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:54
  5. 5
    23:05 - 05:29
    6h 24min JPY 227.000
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    23:05
    05:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.