Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

교토 → 타쿠세이 학군 커뮤니티 방재센터

Xuất phát lúc
01:00 06/27, 2024
  1. 1
    06:36 - 12:23
    5h 47min JPY 51.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    06:36
    06:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:40
    07:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:39
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:09
    Sakata
    酒田
    Ga
    12:09
    12:23
  2. 2
    05:52 - 12:44
    6h 52min JPY 46.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:21
    06:44
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:14
    Akita Airport [Bus Pool]
    秋田空港[バスプール]
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:45
    Nikaho Station
    仁賀保駅前
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:52
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:09
    Sakata
    酒田
    Ga
    12:09
    12:12
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:44
    Takusei Community Center Mae
    琢成コミセン前
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  3. 3
    07:45 - 12:56
    5h 11min JPY 43.360 IC JPY 43.357 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:43
    Sakata Shiyakusho Mae
    酒田市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Kotobukicho (Yamagata)
    寿町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:56
  4. 4
    07:16 - 12:57
    5h 41min JPY 63.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    07:16
    07:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:20
    08:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:45
    Nakamachi (Yamagata)
    中町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:57
  5. 5
    01:00 - 10:05
    9h 5min JPY 314.100
    cancel cancel
    교토
    京都
    01:00
    10:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.