Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → เก่าร้านอาหารแบบญี่ปุ่นโอบะตะ

Xuất phát lúc
23:19 06/04, 2024
  1. 1
    07:49 - 12:54
    5h 5min JPY 33.740 IC JPY 33.737 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:45
    Nakamachi (Yamagata)
    中町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:54
  2. 2
    07:03 - 13:30
    6h 27min JPY 17.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:01
    Sakata
    酒田
    Ga
    13:01
    13:04
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:30
    Hiyoriyama Koen
    日和山公園
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:30
  3. 3
    05:52 - 13:30
    7h 38min JPY 16.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:01
    Sakata
    酒田
    Ga
    13:01
    13:04
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:30
    Hiyoriyama Koen
    日和山公園
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:30
  4. 4
    05:52 - 13:30
    7h 38min JPY 16.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:01
    Sakata
    酒田
    Ga
    13:01
    13:04
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:30
    Hiyoriyama Koen
    日和山公園
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:30
  5. 5
    23:19 - 06:05
    6h 46min JPY 214.800
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    23:19
    06:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.