Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 清龟园

Xuất phát lúc
07:29 06/19, 2024
  1. 1
    08:02 - 12:54
    4h 52min JPY 32.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    08:02
    08:05
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    08:05
    09:04
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:43
    Sakata Shiyakusho Mae
    酒田市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:54
  2. 2
    08:02 - 12:55
    4h 53min JPY 32.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    08:02
    08:05
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    08:05
    09:04
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:47
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:55
  3. 3
    07:42 - 12:55
    5h 13min JPY 31.500 IC JPY 31.497 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:42
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:25
    10:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:47
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:55
  4. 4
    08:02 - 15:01
    6h 59min JPY 16.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    08:02
    08:05
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    08:05
    10:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:13
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:32
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    14:50
    Sakata
    酒田
    Ga
    14:50
    15:01
  5. 5
    07:29 - 14:57
    7h 28min JPY 186.060
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    07:29
    14:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.