Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신주쿠 → 세이키엔

Xuất phát lúc
09:39 05/25, 2024
  1. 1
    09:41 - 12:54
    3h 13min JPY 30.240 IC JPY 30.237 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:28
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:43
    Sakata Shiyakusho Mae
    酒田市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:54
  2. 2
    09:39 - 12:55
    3h 16min JPY 30.120 IC JPY 30.115 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:47
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:55
  3. 3
    09:39 - 12:55
    3h 16min JPY 30.310 IC JPY 30.307 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:28
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:47
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:55
  4. 4
    10:18 - 15:01
    4h 43min JPY 14.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:32
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    14:50
    Sakata
    酒田
    Ga
    14:50
    15:01
  5. 5
    09:39 - 15:52
    6h 13min JPY 188.400
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    09:39
    15:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.