Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나고야 → 오란다 센베이 FACTORY

Xuất phát lúc
20:54 06/03, 2024
  1. 1
    00:38 - 09:16
    8h 38min JPY 37.870 IC JPY 37.867 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:38
    00:45
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:40
    06:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:52
    Sankyo Soko Mae
    山居倉庫前
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:16
  2. 2
    22:33 - 10:07
    11h 34min JPY 13.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    22:33
    22:40
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:33
    Sakata
    酒田
    Ga
    09:33
    09:36
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:01
    Gakuen-mae (Yamagata)
    学園前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:07
  3. 3
    22:33 - 10:08
    11h 35min JPY 13.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    22:33
    22:40
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:33
    Sakata
    酒田
    Ga
    09:33
    09:36
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:02
    Ryoucho
    両羽町
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:08
  4. 4
    22:33 - 10:17
    11h 44min JPY 12.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    22:33
    22:40
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:33
    Sakata
    酒田
    Ga
    09:33
    09:37
    Eki-higashi Chikado-mae
    駅東地下道前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:12
    Ryoucho
    両羽町
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:17
  5. 5
    20:54 - 04:47
    7h 53min JPY 246.920
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    20:54
    04:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.