Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:40 - 16:507h 10min JPY 16.450 Đổi tàu 5 lần09:4011:0712:223 StopsHakutakaHakutaka 562 đến Tokyo Sân ga: 1239min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class 13:092 StopsShirayukiShirayuki 5 đến Niigata14minJPY 280 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 280 Chỗ ngồi đã Đặt trước - TÀU ĐI THẲNG
- Naoetsu
- 直江津
- Ga
3 StopsShirayukiShirayuki 5 đến Niigata50minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước 14:202 StopsTokiToki 321 đến Niigata Lên xe: Middle22minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class 14:499 StopsInahoInaho 7 đến Akita Sân ga: 5JPY 8.700 2h 1minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh - Amarume
- 余目
- Ga
16:50Walk0m 0min -
209:56 - 18:098h 13min JPY 44.100 IC JPY 44.097 Đổi tàu 5 lần
- 高山
- 高山
- Ga
- East Exit
09:56Walk253m 4min- Takayama Nohi Bus center
- 高山濃飛バスセンター
- Trạm Xe buýt
10:003 StopsJR高速バス ひだ高山号高速バス ひだ高山号 đến Meitetsu Bus CenterJPY 3.400 2h 35minTakayama Nohi Bus center Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
12:35Walk258m 13min13:202 StopsNozomiNozomi 92 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: BackJPY 6.380 1h 29minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shinagawa Bảng giờ15:051 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
15:20Walk0m 2min16:051 StopsANAANA397 đến Shonai Airport Sân ga: Terminal 2JPY 28.700 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Shonai Airport Bảng giờ- Shonai Airport
- 庄内空港
- Sân bay
17:10Walk98m 3min- Shonai Airport (Bus)
- 庄内空港(バス)
- Trạm Xe buýt
17:155 StopsShonai Kotsu Shonai Airport Renraku Busđến S-MALL Bus TerminalJPY 780 26minShonai Airport (Bus) Đến Tsuruoka Eki-mae Bảng giờ- Tsuruoka Eki-mae
- 鶴岡駅前
- Trạm Xe buýt
17:41Walk136m 6min17:53- Amarume
- 余目
- Ga
18:09Walk0m 0min -
309:40 - 19:139h 33min JPY 13.150 Đổi tàu 4 lần09:4011:0712:223 StopsHakutakaHakutaka 562 đến Tokyo Sân ga: 1239min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class 13:092 StopsShirayukiShirayuki 5 đến Niigata14minJPY 280 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 280 Chỗ ngồi đã Đặt trước - TÀU ĐI THẲNG
- Naoetsu
- 直江津
- Ga
7 StopsShirayukiShirayuki 5 đến Niigata Lên xe: Middle1h 29minJPY 1.860 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước 15:11- Amarume
- 余目
- Ga
19:13Walk0m 0min -
411:03 - 20:008h 57min JPY 14.180 Đổi tàu 5 lần11:034 StopsHidaHida 3 đến ToyamaJPY 1.690 1h 29min
JPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước 12:4711 StopsAinokaze Toyama Railway Lineđến Tomari(Toyama) Sân ga: 449minToyama Đến Tomari(Toyama) Bảng giờ13:492 StopsAinokaze Toyama Railway Lineđến NaoetsuJPY 1.180 10minTomari(Toyama) Đến Ichiburi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Ichiburi
- 市振
- Ga
15:1117:202 StopsTokiToki 327 đến Niigata Lên xe: Middle22minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class 17:589 StopsInahoInaho 9 đến Sakata(Yamagata) Sân ga: 5JPY 5.170 2h 2minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh - Amarume
- 余目
- Ga
20:00Walk0m 0min -
509:35 - 16:346h 59min JPY 218.740
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.