Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 余目

Xuất phát lúc
09:35 06/08, 2024
  1. 1
    09:40 - 16:50
    7h 10min JPY 16.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:01
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    14:15
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:50
    Amarume
    余目
    Ga
    16:50
    16:50
  2. 2
    09:56 - 18:09
    8h 13min JPY 44.100 IC JPY 44.097 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:41
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:47
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amarume
    余目
    Ga
    18:09
    18:09
  3. 3
    09:40 - 19:13
    9h 33min JPY 13.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:01
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    14:54
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    19:13
    Amarume
    余目
    Ga
    19:13
    19:13
  4. 4
    11:03 - 20:00
    8h 57min JPY 14.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:32
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:36
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    15:03
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:41
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    20:00
    Amarume
    余目
    Ga
    20:00
    20:00
  5. 5
    09:35 - 16:34
    6h 59min JPY 218.740
    cancel cancel
    高山
    高山
    09:35
    16:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.