Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Koshitu dining Karaoke & Dart za Rooms

Xuất phát lúc
10:30 06/16, 2024
  1. 1
    11:05 - 14:54
    3h 49min JPY 31.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:41
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:47
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:16
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjo
    新庄
    Ga
    West Exit
    14:51
    14:54
  2. 2
    11:11 - 15:33
    4h 22min JPY 13.520 IC JPY 13.519 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:11
    11:17
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    15:30
    Shinjo
    新庄
    Ga
    West Exit
    15:30
    15:33
  3. 3
    10:57 - 15:33
    4h 36min JPY 13.330 IC JPY 13.327 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:57
    11:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    15:30
    Shinjo
    新庄
    Ga
    West Exit
    15:30
    15:33
  4. 4
    10:54 - 15:33
    4h 39min JPY 13.120 IC JPY 13.117 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:54
    11:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:10
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    15:30
    Shinjo
    新庄
    Ga
    West Exit
    15:30
    15:33
  5. 5
    10:30 - 16:12
    5h 42min JPY 176.300
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    10:30
    16:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.