Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 기요카와야 쓰루오카본점

Xuất phát lúc
06:02 06/22, 2024
  1. 1
    06:45 - 15:03
    8h 18min JPY 36.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:52
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:52
    09:00
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:21
    09:29
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:55
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    09:58
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:00
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:41
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:45
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    13:17
    14:57
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:03
  2. 2
    06:26 - 15:03
    8h 37min JPY 37.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:15
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:18
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:55
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    09:58
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:00
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:41
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:45
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    13:17
    14:57
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:03
  3. 3
    06:46 - 15:09
    8h 23min JPY 39.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:12
    09:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:55
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    09:58
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:00
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:41
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:45
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    13:17
    14:57
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:01
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:05
    15:08
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:08
    15:09
  4. 4
    06:45 - 16:38
    9h 53min JPY 41.370 IC JPY 41.371 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:52
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:52
    08:59
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    13:33
    13:38
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:40
    14:35
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    14:47
    16:32
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:38
  5. 5
    06:02 - 12:53
    6h 51min JPY 210.440
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    06:02
    12:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.