Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → โทซาวะฮัง ฟูนะบังโชะ

Xuất phát lúc
03:31 06/03, 2024
  1. 1
    06:37 - 13:33
    6h 56min JPY 23.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    12:31
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Furukuchi
    古口
    Ga
    13:25
    13:33
  2. 2
    06:33 - 13:33
    7h 0min JPY 24.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:36
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:36
    06:44
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Furukuchi
    古口
    Ga
    13:25
    13:33
  3. 3
    05:53 - 13:33
    7h 40min JPY 24.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    North Exit 1
    05:53
    05:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    05:58
    06:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Furukuchi
    古口
    Ga
    13:25
    13:33
  4. 4
    06:52 - 14:33
    7h 41min JPY 39.240 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:55
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:55
    07:02
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:51
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:53
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Furukuchi
    古口
    Ga
    14:25
    14:33
  5. 5
    03:31 - 13:47
    10h 16min JPY 381.400
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    03:31
    13:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.