Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 酒井氏庭园

Xuất phát lúc
15:13 05/26, 2024
  1. 1
    15:23 - 22:12
    6h 49min JPY 41.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:28
    15:36
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    15:50
    16:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:45
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    21:45
    22:12
  2. 2
    15:23 - 22:12
    6h 49min JPY 41.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    16:01
    16:24
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:45
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    21:45
    22:12
  3. 3
    15:23 - 22:12
    6h 49min JPY 41.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    16:06
    16:29
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:45
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    21:45
    22:12
  4. 4
    15:23 - 22:12
    6h 49min JPY 41.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    15:56
    16:04
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:12
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    16:12
    16:17
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:45
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    21:45
    22:12
  5. 5
    15:13 - 23:57
    8h 44min JPY 252.700
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    15:13
    23:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.