Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長崎(長崎縣) → Yusa果實工坊

Xuất phát lúc
07:25 05/29, 2024
  1. 1
    08:06 - 16:42
    8h 36min JPY 84.550 IC JPY 84.551 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    08:06
    08:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:15
    08:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    13:53
    13:57
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:00
    14:55
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:01
    Furukawa
    古川
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Nakayamadairaonsen
    中山平温泉
    Ga
    16:23
    16:42
  2. 2
    07:45 - 16:42
    8h 57min JPY 58.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:23
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nakayamadairaonsen
    中山平温泉
    Ga
    16:23
    16:42
  3. 3
    07:45 - 16:42
    8h 57min JPY 74.580 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    14:52
    Furukawa
    古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nakayamadairaonsen
    中山平温泉
    Ga
    16:23
    16:42
  4. 4
    07:26 - 16:42
    9h 16min JPY 78.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:35
    08:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:30
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nakayamadairaonsen
    中山平温泉
    Ga
    16:23
    16:42
  5. 5
    07:25 - 02:03
    18h 38min JPY 538.870
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    07:25
    02:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.