Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 酒店四季

Xuất phát lúc
09:31 06/05, 2024
  1. 1
    11:07 - 15:43
    4h 36min JPY 11.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    13:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:23
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    14:56
    Semine
    瀬峰
    Ga
    14:56
    14:59
    Semine Eki-mae
    瀬峰駅前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:20
    Iijima (Miyagi)
    飯島(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:43
  2. 2
    10:07 - 15:43
    5h 36min JPY 6.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:47
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:29
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:25
    Semine
    瀬峰
    Ga
    14:25
    14:28
    Semine Eki-mae
    瀬峰駅前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:20
    Iijima (Miyagi)
    飯島(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:43
  3. 3
    10:16 - 17:02
    6h 46min JPY 5.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Furukawa
    古川
    Ga
    South Exit
    14:58
    15:01
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:20
    16:10
    Nagane (Miyagi)
    長根(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:13
    Nagane (Osaki)
    長根〔大崎市〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:53
    Tsuji Bridge (Miyagi)
    辻橋(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:02
  4. 4
    10:16 - 17:02
    6h 46min JPY 5.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Tajiri
    田尻(宮城県)
    Ga
    15:40
    15:43
    Tajiri Eki-mae
    田尻駅前
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:10
    Nagane (Miyagi)
    長根(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:13
    Nagane (Osaki)
    長根〔大崎市〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:53
    Tsuji Bridge (Miyagi)
    辻橋(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:02
  5. 5
    09:31 - 12:19
    2h 48min JPY 89.680
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    09:31
    12:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.