Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 佐藤Motors

Xuất phát lúc
02:58 06/19, 2024
  1. 1
    07:50 - 13:27
    5h 37min JPY 37.460 IC JPY 37.461 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:43
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    31番のりば
    10:10
    11:46
    Tome Shiyakusho Mae
    登米市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:50
    Tome Shiyakusho Mae
    登米市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:21
    Nakatsuyama Shogakko Mae
    中津山小学校前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:27
  2. 2
    07:50 - 13:27
    5h 37min JPY 37.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:46
    Semine
    瀬峰
    Ga
    11:46
    11:49
    Semine Eki-mae
    瀬峰駅前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:36
    Minamikata Chugakko Mae
    南方中学校前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:21
    Nakatsuyama Shogakko Mae
    中津山小学校前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:27
  3. 3
    07:50 - 13:27
    5h 37min JPY 37.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:46
    Semine
    瀬峰
    Ga
    11:46
    11:49
    Semine Eki-mae
    瀬峰駅前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:35
    Takaishi (Miyagi)
    高石(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:21
    Nakatsuyama Shogakko Mae
    中津山小学校前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:27
  4. 4
    07:50 - 13:27
    5h 37min JPY 37.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:28
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:46
    Semine
    瀬峰
    Ga
    11:46
    11:49
    Semine Eki-mae
    瀬峰駅前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:35
    Takaishi (Miyagi)
    高石(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:21
    Nakatsuyama Shogakko Mae
    中津山小学校前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:27
  5. 5
    02:58 - 15:09
    12h 11min JPY 275.350
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    02:58
    15:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.