Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新泻 → 佐藤Motors

Xuất phát lúc
22:53 06/18, 2024
  1. 1
    23:33 - 10:21
    10h 48min JPY 16.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:36
    05:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:12
    Furukawa
    古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakuya
    涌谷
    Ga
    08:53
    08:56
    Wakuya Eki-mae
    涌谷駅前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:36
    Kishi Ke Mori Ohashi
    岸ヶ森大橋
    Trạm Xe buýt
    09:36
    10:21
  2. 2
    23:26 - 10:21
    10h 55min JPY 19.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    23:26
    23:35
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    23:35
    05:05
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:16
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:12
    Furukawa
    古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakuya
    涌谷
    Ga
    08:53
    08:56
    Wakuya Eki-mae
    涌谷駅前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:36
    Kishi Ke Mori Ohashi
    岸ヶ森大橋
    Trạm Xe buýt
    09:36
    10:21
  3. 3
    06:25 - 13:09
    6h 44min JPY 21.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakuya
    涌谷
    Ga
    10:48
    10:51
    Wakuya Eki-mae
    涌谷駅前
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:24
    Kishi Ke Mori Ohashi
    岸ヶ森大橋
    Trạm Xe buýt
    12:24
    13:09
  4. 4
    23:33 - 13:12
    13h 39min JPY 17.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:36
    05:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:12
    Furukawa
    古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    09:26
    09:29
    Yanaizu Eki-mae (Miyagi)
    柳津駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:46
    Toyoma Regional City Office
    登米総合支所
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:06
    Nakatsuyama Shogakko Mae
    中津山小学校前
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:12
  5. 5
    22:53 - 03:26
    4h 33min JPY 110.290
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    22:53
    03:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.