Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาโกย่า → ยูโดโนะซัง โซฮงจิ ไดนิจิโบ

Xuất phát lúc
09:25 06/07, 2024
  1. 1
    09:30 - 16:29
    6h 59min JPY 33.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    09:30
    09:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:55
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    09:58
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:00
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:41
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:45
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    13:17
    14:32
    Shonai-Asahi Bus Stop
    庄内あさひバスストップ
    Trạm Xe buýt
    14:32
    16:29
  2. 2
    10:49 - 17:58
    7h 9min JPY 22.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:40
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    16:40
    16:43
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:03
    17:49
    Oamikyoku-mae
    大網局前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:58
  3. 3
    09:39 - 17:58
    8h 19min JPY 39.420 IC JPY 39.421 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    09:39
    09:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    13:33
    13:38
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:40
    14:35
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    14:47
    16:32
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:49
    Oamikyoku-mae
    大網局前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:58
  4. 4
    09:36 - 17:58
    8h 22min JPY 39.530 IC JPY 39.531 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:40
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    13:33
    13:38
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:40
    14:35
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    14:47
    16:32
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:49
    Oamikyoku-mae
    大網局前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:58
  5. 5
    09:25 - 17:35
    8h 10min JPY 248.810
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    09:25
    17:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.