Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長崎(長崎縣) → 西松屋古川穂波店

Xuất phát lúc
00:12 05/29, 2024
  1. 1
    06:17 - 13:04
    6h 47min JPY 61.140 IC JPY 61.141 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:38
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    11:40
    12:44
    Nanukamachi (Miyagi)
    七日町(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:48
    Nanukamachi (Miyagi)
    七日町(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:02
    Sakaemachinishi (Miyagi)
    栄町西(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:04
  2. 2
    07:26 - 13:56
    6h 30min JPY 78.110 IC JPY 78.111 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:35
    08:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:35
    12:40
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    12:40
    13:42
    Senjuji Cho
    千手寺町
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:46
    Senjuji Cho
    千手寺町
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:54
    Sakaemachinishi (Miyagi)
    栄町西(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  3. 3
    06:31 - 14:22
    7h 51min JPY 54.940 IC JPY 54.941 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:31
    06:40
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    08:53
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:05
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:53
    12:57
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    13:55
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:20
    Sakaemachinishi (Miyagi)
    栄町西(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:22
  4. 4
    06:31 - 15:12
    8h 41min JPY 71.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:31
    06:40
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    08:53
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:05
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    14:52
    Furukawa
    古川
    Ga
    Main Exit
    14:52
    14:57
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:00
    15:10
    Sakaemachinishi (Miyagi)
    栄町西(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:12
  5. 5
    00:12 - 18:33
    18h 21min JPY 674.230
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    00:12
    18:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.