Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 共和出租车

Xuất phát lúc
19:11 06/26, 2024
  1. 1
    19:11 - 09:28
    14h 17min JPY 25.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:12
    Furukawa
    古川
    Ga
    Main Exit
    08:12
    08:17
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    09:05
    Highway Sanbongi
    高速三本木
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:28
  2. 2
    19:11 - 09:28
    14h 17min JPY 25.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:12
    Furukawa
    古川
    Ga
    Main Exit
    08:12
    08:17
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    09:05
    Highway Sanbongi
    高速三本木
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:28
  3. 3
    19:11 - 09:52
    14h 41min JPY 26.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:09
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    20:09
    20:14
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    20:55
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    08:29
    08:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    08:40
    09:29
    Highway Sanbongi
    高速三本木
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:52
  4. 4
    19:39 - 11:52
    16h 13min JPY 38.850 IC JPY 38.851 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:38
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:40
    11:29
    Highway Sanbongi
    高速三本木
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:52
  5. 5
    19:11 - 06:46
    11h 35min JPY 352.450
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    19:11
    06:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.