Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田国际机场 → 道路休息站 村山

Xuất phát lúc
18:14 05/24, 2024
  1. 1
    19:16 - 06:52
    11h 36min JPY 14.370 IC JPY 14.357 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:16
    19:40
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:25
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    20:25
    20:46
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    20:50
    23:26
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    West Exit
    06:33
    06:52
  2. 2
    22:35 - 07:39
    9h 4min JPY 12.420 IC JPY 12.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:59
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:33
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    00:03
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:11
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:11
    00:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:20
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    West Exit
    07:20
    07:39
  3. 3
    21:55 - 08:09
    10h 14min JPY 14.110 IC JPY 14.106 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:55
    22:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:35
    00:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:50
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    West Exit
    07:50
    08:09
  4. 4
    21:46 - 08:09
    10h 23min JPY 9.850 IC JPY 9.848 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:46
    22:10
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    23:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:33
    23:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:36
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:50
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    West Exit
    07:50
    08:09
  5. 5
    18:14 - 23:09
    4h 55min JPY 155.400
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    18:14
    23:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.