Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 卡拉OK猫招手村山店

Xuất phát lúc
11:57 05/28, 2024
  1. 1
    12:14 - 18:39
    6h 25min JPY 23.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    12:32
    12:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    15:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    16:51
    16:58
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    17:05
    18:31
    Murayama Eki-mae
    村山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:39
  2. 2
    13:27 - 19:09
    5h 42min JPY 38.280 IC JPY 38.281 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:10
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    14:10
    14:15
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:14
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    17:14
    17:19
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    17:35
    19:01
    Murayama Eki-mae
    村山駅前
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:09
  3. 3
    12:44 - 19:13
    6h 29min JPY 23.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:06
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    13:06
    13:11
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    19:04
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    East Exit
    19:04
    19:13
  4. 4
    12:31 - 19:13
    6h 42min JPY 22.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    12:31
    12:34
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:17
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    19:04
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    East Exit
    19:04
    19:13
  5. 5
    11:57 - 21:44
    9h 47min JPY 272.900
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    11:57
    21:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.