Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 樱桃农业之乡

Xuất phát lúc
06:59 06/22, 2024
  1. 1
    08:38 - 17:57
    9h 19min JPY 40.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    09:14
    09:19
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:27
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gatsugi
    勝木
    Ga
    14:24
    14:27
    Gatsugi Eki-mae
    勝木駅前
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:44
    Kitanaka (Niigata)
    北中(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    17:57
  2. 2
    10:29 - 18:37
    8h 8min JPY 37.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:06
    Fuya
    府屋
    Ga
    16:06
    16:09
    Fuya Eki-mae
    府屋駅前
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:47
    Ikazuchi (Niigata)
    雷(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    18:37
  3. 3
    10:14 - 18:37
    8h 23min JPY 36.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:06
    Fuya
    府屋
    Ga
    16:06
    16:09
    Fuya Eki-mae
    府屋駅前
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:47
    Ikazuchi (Niigata)
    雷(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    18:37
  4. 4
    09:45 - 18:37
    8h 52min JPY 37.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    10:38
    10:44
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:46
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:51
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:06
    Fuya
    府屋
    Ga
    16:06
    16:09
    Fuya Eki-mae
    府屋駅前
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:47
    Ikazuchi (Niigata)
    雷(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    18:37
  5. 5
    06:59 - 15:41
    8h 42min JPY 255.110
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    06:59
    15:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.