Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → 樱桃农业之乡

Xuất phát lúc
05:29 06/17, 2024
  1. 1
    07:27 - 15:10
    7h 43min JPY 36.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:28
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    07:28
    07:33
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:07
    Fuya
    府屋
    Ga
    12:07
    12:10
    Fuya Eki-mae
    府屋駅前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:20
    Ikazuchi (Niigata)
    雷(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    15:10
  2. 2
    07:27 - 15:10
    7h 43min JPY 36.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:28
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    07:28
    07:33
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:07
    Fuya
    府屋
    Ga
    12:07
    12:10
    Fuya Eki-mae
    府屋駅前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:20
    Ikazuchi (Niigata)
    雷(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    15:10
  3. 3
    07:15 - 15:10
    7h 55min JPY 36.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    07:43
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    07:43
    07:51
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:07
    Fuya
    府屋
    Ga
    12:07
    12:10
    Fuya Eki-mae
    府屋駅前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:20
    Ikazuchi (Niigata)
    雷(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    15:10
  4. 4
    06:55 - 15:10
    8h 15min JPY 36.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    06:56
    Nagahoribashi
    長堀橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    07:35
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:07
    Fuya
    府屋
    Ga
    12:07
    12:10
    Fuya Eki-mae
    府屋駅前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:20
    Ikazuchi (Niigata)
    雷(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    15:10
  5. 5
    05:29 - 14:05
    8h 36min JPY 273.100
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    05:29
    14:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.