Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → ชิระเกงคามาโบะโกะ สาขาใหญ่

Xuất phát lúc
09:13 05/30, 2024
  1. 1
    10:01 - 17:18
    7h 17min JPY 49.080 IC JPY 49.079 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takagimachi
    高城町
    Ga
    Ishinomaki
    石巻
    Ga
    17:12
    17:18
  2. 2
    11:06 - 18:19
    7h 13min JPY 69.710 IC JPY 69.709 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    11:06
    11:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:10
    11:45
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:14
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takagimachi
    高城町
    Ga
    Ishinomaki
    石巻
    Ga
    18:13
    18:19
  3. 3
    09:47 - 18:19
    8h 32min JPY 43.050 IC JPY 43.049 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    09:47
    09:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:50
    14:07
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:14
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    South Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    14:17
    14:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:14
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takagimachi
    高城町
    Ga
    Ishinomaki
    石巻
    Ga
    18:13
    18:19
  4. 4
    10:11 - 19:54
    9h 43min JPY 29.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    16:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    18:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    18:29
    18:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    18:37
    19:50
    Ishinomaki Eki-mae
    石巻駅前
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:54
  5. 5
    09:13 - 22:35
    13h 22min JPY 393.950
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    09:13
    22:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.