Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → ฟาร์เมอร์สมารเก็ต ยดเทเกะโปโประ

Xuất phát lúc
06:32 05/24, 2024
  1. 1
    07:32 - 13:18
    5h 46min JPY 35.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:19
    09:29
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:55
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    09:58
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:00
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    12:05
    13:18
  2. 2
    07:07 - 13:46
    6h 39min JPY 43.320 IC JPY 43.321 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    East Exit
    07:07
    07:10
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:10
    08:36
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:20
    12:25
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:40
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:03
    Sakurambohigashine
    さくらんぼ東根
    Ga
    East Exit
    13:03
    13:07
    Sakurambohigashine Eki-mae
    さくらんぼ東根駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Manabi A Terrace
    まなびあテラス
    Trạm Xe buýt
    13:45
    Shimin Taiikukan (Yamagata)
    市民体育館(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:46
  3. 3
    06:55 - 13:46
    6h 51min JPY 42.800 IC JPY 42.801 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:41
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    07:41
    07:44
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:55
    08:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:20
    12:27
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:03
    Sakurambohigashine
    さくらんぼ東根
    Ga
    East Exit
    13:03
    13:07
    Sakurambohigashine Eki-mae
    さくらんぼ東根駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Manabi A Terrace
    まなびあテラス
    Trạm Xe buýt
    13:45
    Shimin Taiikukan (Yamagata)
    市民体育館(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:46
  4. 4
    06:55 - 13:46
    6h 51min JPY 48.400 IC JPY 48.401 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:41
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    07:41
    07:48
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:20
    12:25
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:40
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:03
    Sakurambohigashine
    さくらんぼ東根
    Ga
    East Exit
    13:03
    13:07
    Sakurambohigashine Eki-mae
    さくらんぼ東根駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Manabi A Terrace
    まなびあテラス
    Trạm Xe buýt
    13:45
    Shimin Taiikukan (Yamagata)
    市民体育館(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:46
  5. 5
    06:32 - 16:26
    9h 54min JPY 283.280
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    06:32
    16:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.