Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 치바 타이어 상회 공업 미나토 점

Xuất phát lúc
00:37 05/27, 2024
  1. 1
    05:29 - 11:38
    6h 9min JPY 13.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:48
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takagimachi
    高城町
    Ga
    Rikuzen'akai
    陸前赤井
    Ga
    11:07
    11:38
  2. 2
    05:52 - 12:11
    6h 19min JPY 13.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    10:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:22
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:37
    11:33
    Ishinomaki Godochosha mae
    石巻合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    12:11
  3. 3
    07:03 - 12:33
    5h 30min JPY 15.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    12:02
    Rikuzen'akai
    陸前赤井
    Ga
    12:02
    12:33
  4. 4
    09:26 - 14:33
    5h 7min JPY 14.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:29
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:21
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takagimachi
    高城町
    Ga
    Rikuzen'akai
    陸前赤井
    Ga
    14:02
    14:33
  5. 5
    00:37 - 06:44
    6h 7min JPY 206.790
    cancel cancel
    고후
    甲府
    00:37
    06:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.