Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → สวนผลไม้เพื่อการท่องเที่ยวจินมาจิ

Xuất phát lúc
05:48 06/11, 2024
  1. 1
    07:16 - 15:36
    8h 20min JPY 47.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    11:33
    11:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    15:36
  2. 2
    07:16 - 15:36
    8h 20min JPY 46.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:46
    12:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    15:36
  3. 3
    06:32 - 15:54
    9h 22min JPY 51.320 IC JPY 51.319 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    15:01
    Sakurambohigashine
    さくらんぼ東根
    Ga
    East Exit
    15:01
    15:05
    Sakurambohigashine Eki-mae
    さくらんぼ東根駅前
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:51
    Ipponmatsu (Higashine)
    一本松(東根市)
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:54
  4. 4
    06:32 - 15:54
    9h 22min JPY 51.110 IC JPY 51.109 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    15:01
    Sakurambohigashine
    さくらんぼ東根
    Ga
    East Exit
    15:01
    15:05
    Sakurambohigashine Eki-mae
    さくらんぼ東根駅前
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:51
    Ipponmatsu (Higashine)
    一本松(東根市)
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:54
  5. 5
    05:48 - 17:31
    11h 43min JPY 327.970
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    05:48
    17:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.