Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川县) → 渡边观光樱桃园

Xuất phát lúc
17:18 06/26, 2024
  1. 1
    19:10 - 07:52
    12h 42min JPY 26.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:32
    23:47
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:36
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    07:29
    07:32
    Sagae Eki-mae
    寒河江駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:50
    Sogoshicho-mae
    総合支庁前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:52
  2. 2
    19:10 - 07:52
    12h 42min JPY 28.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:58
    00:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    07:29
    07:32
    Sagae Eki-mae
    寒河江駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:50
    Sogoshicho-mae
    総合支庁前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:52
  3. 3
    19:10 - 07:52
    12h 42min JPY 26.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:45
    00:00
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:20
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    07:29
    07:32
    Sagae Eki-mae
    寒河江駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:50
    Sogoshicho-mae
    総合支庁前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:52
  4. 4
    18:24 - 07:52
    13h 28min JPY 48.180 IC JPY 48.179 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    18:24
    18:26
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:26
    19:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    22:18
    22:28
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:00
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:07
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    07:29
    07:32
    Sagae Eki-mae
    寒河江駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:50
    Sogoshicho-mae
    総合支庁前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:52
  5. 5
    17:18 - 05:12
    11h 54min JPY 293.530
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    17:18
    05:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.