Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 奥Oe柳川温泉

Xuất phát lúc
04:23 06/18, 2024
  1. 1
    09:40 - 16:54
    7h 14min JPY 48.820 IC JPY 48.819 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:42
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aterazawa
    左沢
    Ga
    16:08
    16:10
    Aterazawa Eki-mae
    左沢駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:53
    Yanagawa Onsen
    柳川温泉
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:54
  2. 2
    09:40 - 16:54
    7h 14min JPY 105.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:10
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:19
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Aterazawa
    左沢
    Ga
    16:08
    16:10
    Aterazawa Eki-mae
    左沢駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:53
    Yanagawa Onsen
    柳川温泉
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:54
  3. 3
    09:25 - 16:54
    7h 29min JPY 54.110 IC JPY 54.109 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    14:42
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aterazawa
    左沢
    Ga
    16:08
    16:10
    Aterazawa Eki-mae
    左沢駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:53
    Yanagawa Onsen
    柳川温泉
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:54
  4. 4
    07:10 - 16:54
    9h 44min JPY 47.530 IC JPY 47.527 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    14:42
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aterazawa
    左沢
    Ga
    16:08
    16:10
    Aterazawa Eki-mae
    左沢駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:53
    Yanagawa Onsen
    柳川温泉
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:54
  5. 5
    04:23 - 17:01
    12h 38min JPY 354.570
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    04:23
    17:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.