Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → Vanda Record永旺梦乐城富谷店

Xuất phát lúc
02:32 05/29, 2024
  1. 1
    05:26 - 09:47
    4h 21min JPY 16.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:49
    Sendai
    仙台
    Ga
    08:49
    08:59
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:15
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    09:15
    09:19
    Izumichuo Sta.
    泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:25
    09:45
    Oshimizu Minami
    大清水南
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:47
  2. 2
    06:34 - 10:47
    4h 13min JPY 15.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:07
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:13
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:26
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:48
    Sendai
    仙台
    Ga
    09:48
    09:58
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:16
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    10:16
    10:20
    Izumichuo Sta.
    泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:25
    10:45
    Oshimizu Minami
    大清水南
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:47
  3. 3
    05:36 - 10:47
    5h 11min JPY 13.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:48
    Sendai
    仙台
    Ga
    09:48
    09:58
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:16
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    10:16
    10:20
    Izumichuo Sta.
    泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:25
    10:45
    Oshimizu Minami
    大清水南
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:47
  4. 4
    05:36 - 10:47
    5h 11min JPY 13.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:28
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:48
    Sendai
    仙台
    Ga
    09:48
    09:58
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:16
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    10:16
    10:20
    Izumichuo Sta.
    泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:25
    10:45
    Oshimizu Minami
    大清水南
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:47
  5. 5
    02:32 - 07:59
    5h 27min JPY 183.630
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    02:32
    07:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.