Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:44 - 13:085h 24min JPY 45.360 IC JPY 45.357 Đổi tàu 5 lần07:443 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Sân ga: 5JPY 480 24minKyoto Đến Ibaraki Bảng giờ
- Ibaraki
- 茨木〔JR〕
- Ga
- West Exit
08:08Walk1.5km 23min08:3109:251 StopsJALJAL2203 đến Sendai AirportJPY 43.600 1h 15minOsaka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:083 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 214minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:472 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Kogota Sân ga: 1 Lên xe: Back8minSendai Đến Iwakiri Bảng giờ12:032 StopsJR Tohoku Main Line(Iwakiri-Rifu)đến Rifu Sân ga: 1JPY 420 IC JPY 418 6minIwakiri Đến Rifu Bảng giờ- Rifu
- 利府
- Ga
12:09Walk4.4km 59min -
207:36 - 13:185h 42min JPY 21.770 Đổi tàu 4 lần07:364 StopsNozomiNozomi 296 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 15min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKyoto Đến Tokyo Bảng giờ10:033 StopsHayabusaHayabusa 15 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 23 Lên xe: Middle1h 36minJPY 5.160 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.820 Toa Xanh JPY 11.970 Gran Class 11:472 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Kogota Sân ga: 1 Lên xe: Back8minSendai Đến Iwakiri Bảng giờ12:032 StopsJR Tohoku Main Line(Iwakiri-Rifu)đến Rifu Sân ga: 1JPY 11.550 6minIwakiri Đến Rifu Bảng giờ- Rifu
- 利府
- Ga
12:09Walk96m 3min- Rifu Eki-mae
- 利府駅前
- Trạm Xe buýt
12:216 Stops宮城県利府町 東部路線りふっと(利府町) 東部路線 đến Suka IriguchiJPY 100 14minRifu Eki-mae Đến Shinbori Bảng giờ- Shinbori
- 新堀〔りふっと〕
- Trạm Xe buýt
12:35Walk3.1km 43min -
307:44 - 13:325h 48min JPY 45.850 IC JPY 45.853 Đổi tàu 5 lần07:443 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Sân ga: 5JPY 480 24minKyoto Đến Ibaraki Bảng giờ
- Ibaraki
- 茨木〔JR〕
- Ga
- West Exit
08:08Walk1.5km 23min08:3109:251 StopsJALJAL2203 đến Sendai AirportJPY 43.600 1h 15minOsaka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:083 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:4914 StopsJR Senseki Lineđến Takagimachi Sân ga: 10JPY 590 IC JPY 594 36minSendai Đến Rikuzenhamada Bảng giờ- Rikuzenhamada
- 陸前浜田
- Ga
12:25Walk52m 2min- Rikuzenhamada Eki-mae
- 陸前浜田駅前
- Trạm Xe buýt
12:3513 Stops宮城交通 葉山赤沼線ミヤコーバス 葉山赤沼線 đến Rikuzenhamada Eki-maeJPY 320 19minRikuzenhamada Eki-mae Đến Morigo Camping Ground Bảng giờ- Morigo Camping Ground
- 森郷キャンプ場
- Trạm Xe buýt
12:54Walk2.8km 38min -
407:36 - 13:325h 56min JPY 22.320 Đổi tàu 3 lần07:364 StopsNozomiNozomi 296 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 15min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKyoto Đến Tokyo Bảng giờ10:033 StopsHayabusaHayabusa 15 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 23 Lên xe: Middle1h 36minJPY 5.160 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.820 Toa Xanh JPY 11.970 Gran Class 11:4914 StopsJR Senseki Lineđến Takagimachi Sân ga: 10JPY 11.880 36minSendai Đến Rikuzenhamada Bảng giờ- Rikuzenhamada
- 陸前浜田
- Ga
12:25Walk52m 2min- Rikuzenhamada Eki-mae
- 陸前浜田駅前
- Trạm Xe buýt
12:3513 Stops宮城交通 葉山赤沼線ミヤコーバス 葉山赤沼線 đến Rikuzenhamada Eki-maeJPY 320 19minRikuzenhamada Eki-mae Đến Morigo Camping Ground Bảng giờ- Morigo Camping Ground
- 森郷キャンプ場
- Trạm Xe buýt
12:54Walk2.8km 38min -
506:43 - 16:399h 56min JPY 294.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.