Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → Soba 1 Iori

Xuất phát lúc
03:55 05/26, 2024
  1. 1
    06:12 - 10:47
    4h 35min JPY 19.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:45
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tendominami
    天童南
    Ga
    10:36
    10:47
  2. 2
    05:02 - 11:43
    6h 41min JPY 6.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakata
    酒田
    Ga
    08:15
    08:18
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:49
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:02
    11:43
    Ritsukyo Kita
    陸橋北
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:43
  3. 3
    05:02 - 11:43
    6h 41min JPY 6.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakata
    酒田
    Ga
    08:15
    08:18
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:47
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:51
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:43
    Ritsukyo Kita
    陸橋北
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:43
  4. 4
    06:06 - 11:54
    5h 48min JPY 3.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaizumi
    今泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tendominami
    天童南
    Ga
    11:43
    11:54
  5. 5
    03:55 - 06:58
    3h 3min JPY 67.250
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    03:55
    06:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.