Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → คาเมะกิซูชิ

Xuất phát lúc
12:19 05/24, 2024
  1. 1
    13:31 - 17:07
    3h 36min JPY 34.070 IC JPY 34.067 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:57
    Shiogama
    塩釜
    Ga
    16:57
    16:59
    Shiogama Eki-mae
    塩釜駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:07
    Ojimacho
    尾島町
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:07
  2. 2
    13:15 - 17:17
    4h 2min JPY 34.010 IC JPY 34.005 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:09
    Hon-Shiogama
    本塩釜
    Ga
    Aqua Gate Exit
    17:09
    17:17
  3. 3
    12:24 - 17:26
    5h 2min JPY 19.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:28
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    14:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    16:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hon-Shiogama
    本塩釜
    Ga
    Aqua Gate Exit
    17:18
    17:26
  4. 4
    13:18 - 17:39
    4h 21min JPY 20.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:18
    13:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:31
    Hon-Shiogama
    本塩釜
    Ga
    Aqua Gate Exit
    17:31
    17:39
  5. 5
    12:19 - 20:47
    8h 28min JPY 263.930
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    12:19
    20:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.