Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → E‧公司

Xuất phát lúc
21:44 06/14, 2024
  1. 1
    21:50 - 10:41
    12h 51min JPY 21.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:48
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:10
    Iwakiri
    岩切
    Ga
    North Exit
    10:10
    10:41
  2. 2
    21:50 - 10:59
    13h 9min JPY 21.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:48
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:48
    09:55
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    51番のりば
    10:13
    10:44
    Imaichi Bridge (Miyagi)
    今市橋(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:59
  3. 3
    21:50 - 11:31
    13h 41min JPY 43.460 IC JPY 43.459 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    05:30
    05:42
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    07:37
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:52
    Iwakiri
    岩切
    Ga
    North Exit
    10:52
    10:55
    Iwakiri Sta.
    岩切駅
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:16
    Imaichi Bridge (Miyagi)
    今市橋(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:31
  4. 4
    05:31 - 12:26
    6h 55min JPY 22.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:55
    Iwakiri
    岩切
    Ga
    North Exit
    11:55
    12:26
  5. 5
    21:44 - 05:20
    7h 36min JPY 272.940
    cancel cancel
    高山
    高山
    21:44
    05:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.