Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 山寺芭蕉纪念馆

Xuất phát lúc
16:27 06/06, 2024
  1. 1
    18:03 - 23:28
    5h 25min JPY 45.780 IC JPY 45.779 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:11
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:48
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    18:48
    18:53
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:18
    Yamadera
    山寺
    Ga
    23:18
    23:28
  2. 2
    17:33 - 23:28
    5h 55min JPY 40.180 IC JPY 40.179 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:41
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:21
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    18:21
    18:26
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:18
    Yamadera
    山寺
    Ga
    23:18
    23:28
  3. 3
    17:12 - 23:28
    6h 16min JPY 22.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:20
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:34
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    17:34
    17:39
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    21:47
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamadera
    山寺
    Ga
    23:18
    23:28
  4. 4
    16:51 - 23:28
    6h 37min JPY 22.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    16:51
    16:54
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:37
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    21:47
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamadera
    山寺
    Ga
    23:18
    23:28
  5. 5
    16:27 - 02:08
    9h 41min JPY 270.800
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    16:27
    02:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.