Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → Yamadera

Xuất phát lúc
03:30 05/29, 2024
  1. 1
    04:35 - 12:21
    7h 46min JPY 25.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:46
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamadera
    山寺
    Ga
    12:21
    12:21
  2. 2
    04:35 - 13:08
    8h 33min JPY 47.540 IC JPY 47.539 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:27
    07:50
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:14
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:08
    Yamadera
    山寺
    Ga
    13:08
    13:08
  3. 3
    06:46 - 13:56
    7h 10min JPY 52.880 IC JPY 52.879 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:04
    09:14
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:56
    Yamadera
    山寺
    Ga
    13:56
    13:56
  4. 4
    05:27 - 13:56
    8h 29min JPY 50.160 IC JPY 50.159 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    05:27
    05:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    08:57
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:57
    08:58
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:56
    Yamadera
    山寺
    Ga
    13:56
    13:56
  5. 5
    03:30 - 15:42
    12h 12min JPY 352.410
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    03:30
    15:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.