Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키타 → 도요타 코롤라 미야기 이즈미 우회 도로 점

Xuất phát lúc
20:43 06/27, 2024
  1. 1
    06:09 - 09:00
    2h 51min JPY 10.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    08:16
    08:26
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:38
    Asahigaoka(Miyagi)
    旭ヶ丘(宮城県)
    Ga
    East 1 Exit
    08:38
    08:41
    Asahigaoka Sta.
    旭ケ丘駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:43
    08:48
    Nankodaiminami 1Chome
    南光台南一丁目
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:00
  2. 2
    06:09 - 09:34
    3h 25min JPY 10.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    08:16
    08:23
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    08:47
    09:07
    Asahigaoka 3Chome (Miyagi)
    旭ケ丘三丁目(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:10
    Asahigaoka 3Chome (Miyagi)
    旭ケ丘三丁目(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:27
    Nankodaihigashi 1Chome Nishi
    南光台東一丁目西
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:34
  3. 3
    07:16 - 10:28
    3h 12min JPY 10.710 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    09:29
    09:39
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:56
    Kuromatsu(Miyagi)
    黒松(宮城県)
    Ga
    09:56
    10:28
  4. 4
    06:17 - 10:57
    4h 40min JPY 5.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:27
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:31
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:36
    10:17
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:25
    Hirose-dori
    広瀬通
    Ga
    Exit West 5
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:34
    Asahigaoka(Miyagi)
    旭ヶ丘(宮城県)
    Ga
    East 1 Exit
    10:34
    10:37
    Asahigaoka Sta.
    旭ケ丘駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:40
    10:45
    Nankodaiminami 1Chome
    南光台南一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
  5. 5
    20:43 - 23:48
    3h 5min JPY 108.980
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    20:43
    23:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.