Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 마쿠도나루도 이온 센다이 나카야마 점

Xuất phát lúc
10:07 06/09, 2024
  1. 1
    11:19 - 17:14
    5h 55min JPY 61.370 IC JPY 61.371 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    16:34
    16:39
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    16:40
    17:09
    Nakayama 9Chome
    中山九丁目
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:14
  2. 2
    10:53 - 17:15
    6h 22min JPY 60.960 IC JPY 60.961 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    16:34
    16:39
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    16:40
    17:10
    Minaminaka Yamaichi Chome
    南中山一丁目
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:15
  3. 3
    10:15 - 17:59
    7h 44min JPY 65.320 IC JPY 65.319 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    10:15
    10:17
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:17
    11:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:13
    11:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:14
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tohokufukushidai-mae
    東北福祉大前
    Ga
    17:29
    17:32
    JR Tohokufukushidai-mae Sta.
    JR東北福祉大前駅
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:46
    Kunimigaoka 3Chome Welfare Dai Baseball Ba Mae
    国見ケ丘三丁目福祉大野球場前
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:59
  4. 4
    10:15 - 18:11
    7h 56min JPY 65.460 IC JPY 65.461 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    10:15
    10:17
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:17
    11:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:13
    11:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:14
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    17:14
    17:19
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    19番のりば
    17:30
    18:06
    Minaminaka Yamaichi Chome
    南中山一丁目
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:11
  5. 5
    10:07 - 03:09
    17h 2min JPY 457.000
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    10:07
    03:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.